-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Việc chào mừng, sự chào mừng; kiểu chào===== =====Sự chào; cách chào, lối chào; lờ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 39: Dòng 39: =====Làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như) để chào đón==========Làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như) để chào đón=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Saluted]]+ *Ving: [[Saluting]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==16:12, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A gesture of respect, homage, or courteousrecognition, esp. made to or by a person when arriving ordeparting.
A Mil. & Naut. a prescribed or specified movementof the hand or of weapons or flags as a sign of respect orrecognition. b (prec. by the) the attitude taken by anindividual soldier, sailor, policeman, etc., in saluting.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ