-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người đại biểu, người đại diện===== =====Người được uỷ nhiệm===== ===Ngoại ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 23: Dòng 23: ::[[to]] [[delegate]] [[a]] [[task]] [[to]] [[someone]]::[[to]] [[delegate]] [[a]] [[task]] [[to]] [[someone]]::giao nhiệm vụ cho ai::giao nhiệm vụ cho ai+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[delegated]]+ *Ving: [[delegating]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==15:15, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Envoy, agent, legate, representative, ambassador,plenipotentiary, minister, emissary, commissioner, (papal)nuncio, (papal) internuncio, spokesperson, spokesman,spokeswoman, go-between: They kowtowed to the delegate from HisImperial Highness.
Depute, commission, appoint, designate, assign, name,nominate, accredit, authorize, empower, mandate: The presidentdelegated Ambassador Foxley to represent him at the meeting. 3assign, give, hand over or on, pass over or on, depute,transfer, entrust, relegate, Colloq pass the buck for, US buck:She has delegated the responsibility to one of the directors.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ