-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Peroxyt===== =====Nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc) (như) hydrogen peroxide, peroxide of hydr...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pəˈrɒksaɪd</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->05:34, ngày 11 tháng 1 năm 2008
Oxford
N. & v.
A = hydrogen peroxide. b (oftenattrib.) a solution of hydrogen peroxide used to bleach the hairor as an antiseptic.
A compound of oxygen with anotherelement containing the greatest possible proportion of oxygen.3 any salt or ester of hydrogen peroxide.
V.tr. bleach (thehair) with peroxide. [PER- + OXIDE]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ