-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´θə:sti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: ::ruộng đang khát mưa::ruộng đang khát mưa- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Parched, dry, dehydrated; arid: I need another drink -I'm really thirsty. The thirsty land welcomes the rain. 2desirous, hungry, avid, eager, ravenous, voracious, burning,greedy, avaricious, hankering, yearning, craving, Colloqitching: The students are thirsty for knowledge and veryhard-working.==========Parched, dry, dehydrated; arid: I need another drink -I'm really thirsty. The thirsty land welcomes the rain. 2desirous, hungry, avid, eager, ravenous, voracious, burning,greedy, avaricious, hankering, yearning, craving, Colloqitching: The students are thirsty for knowledge and veryhard-working.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(thirstier, thirstiest) 1 feeling thirst.==========(thirstier, thirstiest) 1 feeling thirst.=====21:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- thirsty : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ