• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều=== =====(từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt) tin tức, tin===== ::have you heard the glad tidings? ::a...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´taidiηz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::anh đã nghe thấy tin vui chưa?
    ::anh đã nghe thấy tin vui chưa?
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(as sing. or pl.) literary news, information. [OE tidung,prob. f. ON t¡thindi events f. t¡thr occurring]=====
    =====(as sing. or pl.) literary news, information. [OE tidung,prob. f. ON t¡thindi events f. t¡thr occurring]=====

    21:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´taidiηz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    (từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt) tin tức, tin
    have you heard the glad tidings?
    anh đã nghe thấy tin vui chưa?

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (as sing. or pl.) literary news, information. [OE tidung,prob. f. ON t¡thindi events f. t¡thr occurring]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X