-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´fæti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: =====Chú béo, chú bệu, anh phệ==========Chú béo, chú bệu, anh phệ=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========béo==========béo=====- =====có chất béo=====+ =====có chất béo=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung ==+ =====mỡ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- =====mỡ=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fatty fatty] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fatty fatty] : Chlorine Online- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====béo==========béo==========nhiều mỡ==========nhiều mỡ=====- =====như mỡ=====+ =====như mỡ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fatty fatty] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fatty fatty] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj. (fattier, fattiest) 1 like fat; oily, greasy.2 consisting of or containing fat; adipose.==========Adj. (fattier, fattiest) 1 like fat; oily, greasy.2 consisting of or containing fat; adipose.=====19:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
