• /´fæti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Béo; như mỡ; có nhiều mỡ
    fatty acids
    (hoá học) axit béo
    Phát phì
    Có đọng mỡ
    fatty degeneration of heart
    bệnh thoái hoá mỡ của tim

    Danh từ

    Chú béo, chú bệu, anh phệ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    béo
    có chất béo

    Kỹ thuật chung

    mỡ

    Kinh tế

    béo
    nhiều mỡ
    như mỡ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    defatted , lean , low-fat , thin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X