• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chi tiêu===== =====t...)
    (Dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu=====
    =====Dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V-ed: [[disbursed]]
     +
    *V-ing: [[disbursing]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    09:11, ngày 6 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu

    Hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chi tiêu
    trả
    trả (tiền, món tiền)
    xuất
    xuất quỹ

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Oxford

    V.

    Tr. expend (money).
    Tr. defray (a cost).
    Intr. paymoney.
    Disbursal n. disbursement n. disburser n. [OFdesbourser (as DIS-, BOURSE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X