-
(đổi hướng từ Disbursed)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acquit , ante up , come across , come through , come up with , contribute , cough up , deal , defray , dispense , disperse , distribute , divide , divvy , dole out * , expend , foot the bill * , give , lay out * , measure out , outlay , partition , pay out , pony up , put out , shell out * , use , lay out , pay , allocate , mete , spend
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ