-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác wabble ===Danh từ=== =====Sực lắc lư, sự lung lay===== =====Sự lảo đảo, sự loạng c...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 38: Dòng 38: =====Làm rung rung, làm run run==========Làm rung rung, làm run run=====+ + ===Hình thái từ===+ *Ved : [[wobbled]]+ *Ving: [[wobbling]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==03:44, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- wobble : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ