• (đổi hướng từ Wobbled)
    /wɔbl/

    Thông dụng

    Cách viết khác wabble

    Danh từ

    Sực lắc lư, sự lung lay
    Sự lảo đảo, sự loạng choạng
    Sự rung rung, sự run run (giọng nói)
    (nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến...)

    Nội động từ

    Lắc lư, lung lay (cái bàn...)
    Lảo đảo, loạng choạng (người)
    Rung rung, run run (giọng nói)
    (nghĩa bóng) lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả
    to wobble between two opinions
    lưỡng lự giữa hai ý kiến

    Ngoại động từ

    Làm lắc lư, làm lung lay
    Làm lảo đảo, làm loạng choạng
    Làm rung rung, làm run run

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự lắc lư, sự chao đảo, lắc lư, chao đảo, lung lay

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự lắc lư, sự chao đảo, độ đảo (v) lắc, đảo, lung lay

    Hóa học & vật liệu

    sự ngả nghiêng

    Kỹ thuật chung

    đảo
    lắc
    lắc lư
    làm đu đưa
    làm trao đảo
    sự dao động
    sự dao động ngang
    rung (khoan)
    sự lắc lư
    sự trao đảo

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X