-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'si:krit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==11:27, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Concealed, hidden, private, covert, shrouded,clandestine; confidential, covert, quiet, under cover,secretive, unpublishable, unpublished, Colloq hush-hush: Thereis a secret passageway leading from the cave to the cove. Keepsecret what I shall tell you. She revealed to me her most secretdesires. 2 cryptic, private, arcane, mysterious,incomprehensible, esoteric, recondite, abstruse; cryptographic,encrypted, encoded: We used to communicate by secret code. Didyou receive my secret message?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ