-
(đổi hướng từ Parts)
Thông dụng
Danh từ
Kỹ thuật chung
bộ phận
- address part
- bộ phận địa chỉ
- automatic part inspection
- kiểm tra bộ phận tự động
- building part
- một bộ phận nhà
- discrete-part manufacturing
- sản xuất bộ phận
- driven part
- bộ phận kéo
- female part
- bộ phận có lỗ cắm
- fixed part
- bộ phận cố định
- for the most part
- đại bộ phận
- lateral part
- bộ phận bên
- movable part
- bộ phận di động
- moving part
- bộ phận di động
- nonbearing part
- bộ phận không chịu lực
- operating part
- bộ phận vận hành
- operating part
- bộ phận thao tác
- operator part
- bộ phận thao tác
- part II. in bending
- bộ phận chịu uốn
- part In compression
- bộ phận chịu nén
- part load
- tải bộ phận
- part load
- tải trọng bộ phận
- part n. under repair
- bộ phận dang sửa chữa
- part number
- số hiệu bộ phận
- part owner
- người chủ bộ phận (tàu thủy)
- part under test
- bộ phận đang được thử
- part under test
- bộ phận đang thử
- program part
- bộ phận chương trình
- removable part
- bộ phận bỏ (được)
- removable part
- bộ phận tháo được
- replaceable part
- bộ phận thay thế được
- replacement part
- bộ phận thay thế
- roller bridge sliding over the fixed part
- cầu trục lăn trên bộ phận cố định
- roller bridge sliding under the fixed part
- cầu trục lăn dưới bộ phận cố định
- single part
- bộ phận tháo rời
- spare part
- bộ phận thay thế
- stage block (partof theater building)
- khung giàn sân khấu (bộ phận của nhà hát)
- structural part
- bộ phận kết cấu
- Telecommunication Engineering and Manufacturing Association Limited (nowpart of EEA) (TEMA)
- Hiệp hội Kỹ thuật và Chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc EEA)
- wearing part
- bộ phận bị mài mòn
- working part
- bộ phận làm việc
chi tiết
- extruded part
- chi tiết đúc ép
- extruded part
- chi tiết ep đùn
- finished part
- chi tiết (đã) hoàn thiện
- foreign part drawing
- bản vẽ chi tiết bên ngoài
- identical part
- chi tiết dùng chung
- interchangeable part
- chi tiết lắp lẫn được
- interrupted view of a part
- hình chiếu gián đoạn của chi tiết
- machine part
- chi tiết máy
- metallized ceramic part
- chi tiết gốm mạ kim loại
- moulded part or moulding
- chi tiết làm bằng nhựa đúc
- moving part
- chi tiết động
- names of part
- bảng liệt kê các chi tiết
- one-part screw plate
- bộ bản ren một chi tiết
- part number
- số hiệu chi tiết
- part of design
- chi tiết thiết kế
- part of sample
- chi tiết mẫu (để thử)
- piece part
- chi tiết máy
- removable part
- chi tiết bỏ (được)
- replacement part
- chi tiết thay thế
- restoration of (machine) part
- sự phục hồi chi tiết (máy)
- rotating part
- chi tiết quay
- standard part
- chi tiết tiêu chuẩn
- turned part
- chi tiết đã tiện
- turned part
- chi tiết quay
- wear part
- chi tiết mòn
- wearing part
- chi tiết mòn
- working part
- chi tiết hao mòn
- working part
- chi tiết làm việc
- working part
- chi tiết mài mòn
linh kiện
Giải thích EN: An element of an assembly that has no value in and of itself, but that may be separated from the assembly.
Giải thích VN: Một bộ phận trong sự lắp đặt không có giá trị trong đó những có thể được tách rời từ sự lắp đặt.
- awaiting part
- linh kiện dự phòng
- metallized ceramic part
- linh kiện gốm mạ kim loại
- replacement part
- linh kiện thay thế
một phần
- Admission Reject. Part of the H.323 protocol (ARJ)
- Từ chối thu nạp.Một phần của giao thức H.323
- integral part
- một phần trong toàn bộ
- integral part of a fraction
- phần nguyên của một phân thức
- one-part code
- mã một phần
- part load
- một phần tải trọng
- part programming
- lập trình một phần
- part-load operation
- vận hành một phần tải
- part-load performance
- năng suất một phần tải
- part-load refrigerating capacity
- năng suất lạnh một phần tải
- Registration Reject (Partof the H.323 protocol) (RRJ)
- Từ chối đăng ký (Một phần của giao thức H.323)
- river with part canalization
- một phần để tầu thuyền đi lại
phần
- active part of fixed assets
- thành phần hoạt động của vốn cố định
- address part
- bộ phận địa chỉ
- address part
- phần địa chỉ
- Admission Reject. Part of the H.323 protocol (ARJ)
- Từ chối thu nạp.Một phần của giao thức H.323
- aliquot part
- phần phân ước
- aliquote part
- phần phân ước
- application part
- phần ứng dụng
- architectural part of design
- phần thiết kế kiến trúc
- automatic part inspection
- kiểm tra bộ phận tự động
- auxiliary part
- phần bổ trợ
- Base Station Sub-system Application Part (BSSAP)
- phần ứng dụng của hệ thống con trạm gốc
- Base Station System Management Application Part (BSSMAP)
- phần ứng dụng dể quản lý các hệ thống trạm gốc
- body part
- phần thân
- body part encryption indication
- dấu hiệu mã hóa phần thân
- Broadband ISDN User's Part (B-ISUP)
- Phần người sử dụng của ISDN băng rộng
- Broadband ISDN User's Part (BISUP)
- Phần người sử dụng ISDN băng thông
- building part
- một bộ phận nhà
- called part
- phần bị gọi
- calling part
- phần gọi
- central part of town
- phần trung tâm của thành phố
- Common Part ATM Adaptation Layer (CP-AAL)
- Phần chung - Lớp thích ứng ATM
- Common Part Convergence Sublayer (ATM) (CPCS)
- lớp con hội tụ của phần chung
- Common Part Convergence Sublayer - Service Data Unit (ATM) (CPCS-SDU)
- Lớp con hội tụ của phần chung - Khối dữ liệu dịch vụ
- constructional and engineering part of design
- phần thiết kế công nghệ thi công
- constructional part of design
- phần thiết kế thi công
- Data Transfer Part (DTP)
- phần chuyển giao dữ liệu
- Data User Part (DUP)
- phần người sử dụng số liệu
- decimal part of number
- phần thập phân của một số
- Direct Transfer Application Part (DTAP)
- phần ứng dụng của chuyển tải trực tiếp
- discrete-part manufacturing
- sản xuất bộ phận
- dispersed part
- các hạt phân tán
- Domain Specific Part (DSP)
- phần đặc trưng miền
- driven part
- bộ phận kéo
- electrical engineering part of design
- phần thiết kế kỹ thuật điện
- encrypted message part
- phần thông báo được mã hóa
- fan-shaped part
- phần hình quạt
- female part
- bộ phận có lỗ cắm
- fixed part
- bộ phận cố định
- fixed part
- phần cố định
- flat part of a signal element
- phần thẳng của phần tử tín hiệu
- flat part of a signal element
- thềm của phần tử tín hiệu
- for the most part
- đại bộ phận
- for the most part
- phần lớn
- fractional part
- phần phân số
- fractional part
- phần thập phân
- function of entire part
- hàm phần nguyên
- function part
- phần hoạt động
- imaginary part
- phần ảo
- imaginary part of the impedance
- phần ảo của trở kháng
- imaginary-part operation
- phép tính phần ảo
- imaginary-part operator
- toán tử phân ảo
- imaginary-part operator
- toán tử phần ảo
- important part
- phần quan trọng
- in-band part of the spectrum
- phần phổ trong dải băng
- Initial Domain Part (IDP)
- phần miền ban đầu
- integer part
- phần nguyên
- integral part
- một phần trong toàn bộ
- integral part of a fraction
- phần nguyên của một phân thức
- integral part of number
- phần nguyên của một số
- integration by part
- phép lấy tích phân từng phần
- integration by part
- phép tính tích phân từng phần
- Intelligent Networks Application Part (INAP)
- phần ứng dụng các mạng thông minh
- Intermediate Service Part (ISP)
- phần dịch vụ trung gian
- IOS Protocol Part (IPP)
- Phần giao thức IOS
- ISDN Signalling User Part (ISUP)
- Phần người sử dụng của báo hiệu ISDN dùng
- ISDN User Part (ISDN-UP)
- Phần người dùng ISDN, phần khách hàng ISDN
- ISDN User Part (ISUP)
- Phần người sử dụng ISDN
- ISDN User Part (ISUP) (Q.730)
- Phần người sử dụng ISDN (ISUP)
- lateral part
- bộ phận bên
- lateral part
- phần bên
- live part
- phần (tử) mang điện
- lower part
- phần dưới
- lower part of a structure
- phần dưới của kết cấu
- main part of stage
- phần chính của sân khấu
- mechanical and process engineering part of design
- phần thiết kế công nghệ
- Message Transfer Part (MTP)
- phần chuyển giao tin báo
- Mobile Application Part (MAP)
- phần ứng dụng di động
- mobile User part (MUP)
- phần người dùng di động
- movable part
- bộ phận di động
- moving part
- bộ phận di động
- multi-part body
- thân gồm nhiều phần
- multi-part message
- thông điệp có nhiều phần
- National User Part (NUP)
- phần người dùng trong nước
- Network Service Part (NSP)
- phần dịch vụ mạng
- nonbearing part
- bộ phận không chịu lực
- one-part code
- mã một phần
- one-part tariff
- biểu giá một thành phần
- operating part
- bộ phận vận hành
- operating part
- bộ phận thao tác
- operation part
- phần hoạt động
- operation part
- phần phép toán
- operation part
- phần toán tử
- Operations and Maintenance Application Part (OMAP)
- phần ứng dụng khai thác và bảo dưỡng
- operator part
- bộ phận thao tác
- part (s) per million
- một triệu phần
- part II. in bending
- bộ phận chịu uốn
- part In compression
- bộ phận chịu nén
- part load
- một phần tải trọng
- part load
- phần trọng lượng
- part load
- tải bộ phận
- part load
- tải trọng bộ phận
- part load efficiency
- hiệu xuất phụ tải riêng phần
- part n. under repair
- bộ phận dang sửa chữa
- part number
- số hiệu bộ phận
- part number
- số hiệu phần
- part owner
- người chủ bộ phận (tàu thủy)
- part programming
- lập trình một phần
- part under test
- bộ phận đang được thử
- part under test
- bộ phận đang thử
- part-load operation
- vận hành một phần tải
- part-load performance
- năng suất một phần tải
- part-load refrigerating capacity
- năng suất lạnh một phần tải
- part-page display
- sự hiển thị phần trang
- part-whole relation
- quan hệ từng phần
- principal part
- phần chính
- principal part of a function at a pole
- phần chính của một hàm tại một cực điểm
- program part
- bộ phận chương trình
- program part
- phần chương trình
- radial part of the wave function
- phần xuyên tâm của hàm sóng
- Radio Fixed Part (RFP)
- phần vô tuyến cố định
- real part
- phần thực
- real part of the impedance
- phần thực của trở kháng
- real-part operator
- toán tử phần thực
- Registration Reject (Partof the H.323 protocol) (RRJ)
- Từ chối đăng ký (Một phần của giao thức H.323)
- removable part
- bộ phận bỏ (được)
- removable part
- bộ phận tháo được
- replaceable part
- bộ phận thay thế được
- replaceable part
- phần thay thế được
- replacement part
- bộ phận thay thế
- river with part canalization
- một phần để tầu thuyền đi lại
- roller bridge sliding over the fixed part
- cầu trục lăn trên bộ phận cố định
- roller bridge sliding under the fixed part
- cầu trục lăn dưới bộ phận cố định
- rotating part
- phần quay (trong máy điện)
- rotating part
- phần động
- sanitary engineering part of design
- phần thiết kế kỹ thuật vệ sinh
- Segmentation Application Part (SAP)
- phần ứng dụng phân đoạn
- signalling connection control part
- phần điều khiển nối tín hiệu
- Signalling Connection Control Part (SCCP)
- phần điều khiển kết nối báo hiệu
- single part
- bộ phận tháo rời
- single part
- phần đơn chiếc
- spare part
- bộ phận thay thế
- specification part
- phần biệt định
- stage block (partof theater building)
- khung giàn sân khấu (bộ phận của nhà hát)
- stationary part
- phần tĩnh (trong máy điện)
- structural part
- bộ phận kết cấu
- structural part
- phần cấu trúc
- structural part of design
- phần thiết kế kết cấu
- System management application part (SMAP)
- phần ứng dụng quản lý hệ thống
- Telecommunication Engineering and Manufacturing Association Limited (nowpart of EEA) (TEMA)
- Hiệp hội Kỹ thuật và Chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc EEA)
- Time Slot Sequence Application Part (TSSAP)
- phần ứng dụng chuỗi - khe thời gian
- Transaction Capabilities Application Part (TCAP)
- phần ứng dụng các khả năng giao dịch
- two-part code
- mã hai phần
- two-part tariff
- biểu giá (điện) hai thành phần
- two-part tariff
- biểu giá hai thành phần (giá nhị thức)
- User Part (UP)
- phần người dùng
- variable part
- phần biến đổi
- variable part of standard design
- phần thay đổi của thiết kế điển hình
- variant part
- phần biến
- variant part of a record
- phần thay đổi của bản ghi
- wearing part
- bộ phận bị mài mòn
- wearing part
- phần hao mòn
- working part
- bộ phận làm việc
Kinh tế
phần
- all or any part
- nhận hết hoặc một phần
- main part of a policy
- phần chính của chính sách
- part cargo charter
- sự thuê chở một phần
- part delivery
- giao một phần
- part order
- giao một phần (hàng đặt mua)
- part paid
- đã trả một phần
- part per million
- thành phần trên một triệu phần
- part shipment
- chất chở một phần
- part-freezing trawler
- tàu đánh cá có làm lạnh một phần
- part-time work
- công việc một phần thời gian
- payment in part
- trả tiền một phần
- replacement part
- bộ phận (để) thay đổi nhân viên
- replacement part
- bộ phận (để) thay thế
- take part in
- dự phần
- take part in (to...)
- dự phần
- two part tariff
- giá hai phần
- two-part tariff
- bảng giá hai phần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allotment , any , apportionment , articulation , atom , bit , bite , branch , chip , chunk , component , constituent , cut , department , detail , division , element , extra , factor , fraction , fragment , helping , hunk , ingredient , installment , item , limb , lot , lump , measure , meed , member , module , moiety , molecule , organ , parcel , particle , partition , piece , quantum , quota , ration , scrap , section , sector , segment , share , side , slab , slice , sliver , splinter , subdivision , unit , behalf , business , capacity , cause , charge , duty , faction , function , involvement , office , party , place , responsibility , role , say , task , work , antagonist , bit part , cameo , character , dialogue , hero , lead , leading role , lines , minor role , principal character , protagonist , romantic lead , silent bit , stock character , straight part , supporting role , title role , villain , walk-on , portion , allocation , allowance , dole , split , building block , integrant , passage , assignment , chapter , clause , district , essentiality , integral , modicum , offshoot , paragraph , participation , particularity , quarter , r
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ