-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chia ra từng phần, sự chia thành lô===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phân định===...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ə'pɔ:ʃnmənt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==10:26, ngày 31 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
phân phối
- basis of apportionment
- cơ sở phân phối
- unallocated apportionment
- phần chia chưa phân phối
- unallotted apportionment
- phần chia chưa phân phối
Tham khảo chung
- apportionment : National Weather Service
- apportionment : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ