• /ə'pɔ:ʃnmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chia ra từng phần, sự chia thành lô

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    phân định
    phân phối
    basis of apportionment
    cơ sở phân phối
    unallocated apportionment
    phần chia chưa phân phối
    unallotted apportionment
    phần chia chưa phân phối
    sự chia ra từng phần
    tách khoản

    Chứng khoán

    Sự phân chia
    1. Saga.vn


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X