-
Chuyên ngành
Kinh tế
phân phối
- basis of apportionment
- cơ sở phân phối
- unallocated apportionment
- phần chia chưa phân phối
- unallotted apportionment
- phần chia chưa phân phối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- partition , division , allocation , appropriation , portion , admeasurement , assignment , dispensation , allotment , allowance , dividend , measure , part , share
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ