-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mở đầu, sơ bộ, dẫn nhập, chuẩn bị===== ::after a few preliminary [[remark...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pri'liminəri</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 09:21, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Advance, prior, introductory, beginning, initial,opening, preparatory, prefatory, preceding, antecedent,forerunning; premonitory; Formal or technical prodromal orprodromic: The preliminary design for the swimming-pool isready. After some preliminary remarks, the ceremonies got underway.
Introduction, beginning, opening, preparation,groundwork, prelude, precedence; overture: We insist onrigorous training as a preliminary to working in the field. 3prelims. Rarely, preliminaries. introduction, preface, foreword,preamble, prologue, front matter, Formal proem, exordium,prolegomenon, prodromus, prodrome: The manuscript is finishedand we are waiting for the prelims.
Oxford
//--> </SCRIPT> </HEAD>
<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
preliminary
- adj., n., & adv.
- adj. introductory, preparatory.
- n. (pl.-ies) (usu. in pl.) 1 a preliminary action or arrangement(dispense with the preliminaries).
- a preliminary trial orcontest.
- adv. (foll. by to) preparatory to; in advance of(was completed preliminary to the main event).
- preliminarilyadv. [mod.L praeliminaris or F pr‚liminaire (as PRE-, L limenliminis threshold)]
Tham khảo chung
- preliminary : amsglossary
- preliminary : Corporateinformation
- preliminary : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - adj., n., & adv.