-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(trong từ ghép) có hình dáng được chỉ rõ===== ::a kidney-shaped swimming-pool ::một bể bơi hình bầu d...)
Dòng 18: Dòng 18: ::hình trứng::hình trứng- == Cơ khí & công trình==+ == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====định hình==========định hình=====::[[shaped]] [[casting]]::[[shaped]] [[casting]]Dòng 30: Dòng 29: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========mẫu==========mẫu======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shaped shaped] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shaped shaped] : Corporateinformation+ ==Cơ - Điện tử==+ =====(adj) được tạo hình, theokhuôn, theo mẫu=====- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ == Kinh tế =======đã tạo hình (bánh mì)==========đã tạo hình (bánh mì)=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:09, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
(trong từ ghép) có hình dáng được chỉ rõ
- a kidney-shaped swimming-pool
- một bể bơi hình bầu dục
- pear-shaped
- hình quả lê
- egg-shaped
- hình trứng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ