• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ris´trikt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    *[[restricting]] (V-ing)
    *[[restricting]] (V-ing)
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====hạn chế, thu hẹp=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====hạn chế, thu hẹp=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://foldoc.org/?query=restrict restrict] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=restrict restrict] : Foldoc
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====khống chế=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khống chế=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kiềm chế=====
    =====kiềm chế=====
    -
    =====hạn chế=====
    +
    =====hạn chế=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====hạn chế (chi tiêu, sản xuất...)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    =====hạn chế (chi tiêu, sản xuất...)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=restrict restrict] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=restrict restrict] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=restrict&searchtitlesonly=yes restrict] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=restrict&searchtitlesonly=yes restrict] : bized
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Limit, confine, bound, circumscribe, delimit, mark off,demarcate, regulate; qualify, restrain, impede: Smoking isallowed only in restricted areas. The opposition party said thatthey would restrict the movement of heavy goods by road.=====
    =====Limit, confine, bound, circumscribe, delimit, mark off,demarcate, regulate; qualify, restrain, impede: Smoking isallowed only in restricted areas. The opposition party said thatthey would restrict the movement of heavy goods by road.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====(often foll. by to, within) 1 confine, bound, limit(restricted parking; restricted them to five days a week).=====
    =====(often foll. by to, within) 1 confine, bound, limit(restricted parking; restricted them to five days a week).=====

    22:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ris´trikt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hạn chế, giới hạn
    Fog restricted visibility
    sương mù hạn chế tầm nhìn
    to restrict the use of alcohol
    hạn chế việc dùng rượu
    to be restricted to a diet
    phải ăn kiêng

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hạn chế, thu hẹp
    Tham khảo

    Xây dựng

    khống chế

    Kỹ thuật chung

    kiềm chế
    hạn chế

    Kinh tế

    hạn chế (chi tiêu, sản xuất...)
    Tham khảo
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Limit, confine, bound, circumscribe, delimit, mark off,demarcate, regulate; qualify, restrain, impede: Smoking isallowed only in restricted areas. The opposition party said thatthey would restrict the movement of heavy goods by road.

    Oxford

    V.tr.
    (often foll. by to, within) 1 confine, bound, limit(restricted parking; restricted them to five days a week).
    Subject to limitation.
    Withhold from general circulation ordisclosure.
    US an area which militarypersonnel are not allowed to enter.
    Restrictedly adv.restrictedness n. [L restringere: see RESTRAIN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X