• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'mʌsl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'mʌsl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 19: Dòng 15:
    =====To muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập=====
    =====To muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====cơ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cơ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bắp thịt=====
     +
    === Kinh tế ===
    =====bắp thịt=====
    =====bắp thịt=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==========
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    =====bắp thịt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cơ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=muscle muscle] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=muscle muscle] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    02:17, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'mʌsl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bắp thịt, cơ
    (nghĩa bóng) sức lực
    a man of muscle
    một người có sức lực, một người vạm vỡ
    not to move a muscle
    không động đậy

    Nội động từ

    To muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập

    Chuyên ngành

    Y học

    Kỹ thuật chung

    bắp thịt

    Kinh tế

    bắp thịt
    Tham khảo
    • muscle : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A fibrous tissue with the ability to contract,producing movement in or maintaining the position of an animalbody.
    The part of an animal body that is composed of muscles.3 physical power or strength.
    V.intr. (usu. foll. by in)colloq. force oneself on others; intrude by forceful means.
    Muscle-bound with muscles stiff and inelastic through excessiveexercise or training. muscle-man a man with highly developedmuscles, esp. one employed as an intimidator. not move a musclebe completely motionless.
    Muscled adj. (usu. in comb.).muscleless adj. muscly adj. [F f. L musculus dimin. of musmouse, from the fancied mouselike form of some muscles]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X