-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(/* /'''<font color="red">goul</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của hel)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">goul</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">goƱl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==14:56, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mục tiêu
- goal satisfaction
- sự đáp ứng mục tiêu
- goal satisfaction
- sự thỏa mãn mục tiêu
- Goal Seek
- tìm mục tiêu
- Goal Seek and Solver
- mục tiêu tìm kiếm và giải quyết
- goal seeking
- truy tìm mục tiêu
- goal-coordination method
- phương pháp phối hợp mục tiêu
Oxford
N.
The object of a person's ambition or effort; adestination; an aim (fame is his goal; London was our goal).
A Football a pair of posts with a crossbar between which theball has to be sent to score. b a cage or basket used similarlyin other games. c a point won (scored 3 goals).
Rugby Football an attempt to kicka goal. goal-line Football a line between each pair ofgoalposts, extended to form the end-boundary of a field of play(cf. touch-line). goal-minder (or -tender) US a goalkeeper atice hockey. goal-mouth Football the space between or near thegoalposts. in goal in the position of goalkeeper.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ