-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">di'tз:min</font>'''/ =====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==12:30, ngày 9 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Settle, decide, clinch, arbitrate, judge, adjudge,conclude, terminate, end: The ambiguity must be determined oneway or the other.
Ascertain, find out, discover, conclude,infer, draw, learn, detect; verify: From the evidence, theydetermined the identity of the intruder.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ