• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di'tз:min</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:30, ngày 9 tháng 12 năm 2007

    /di'tз:min/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Định, xác định, định rõ
    to determine the meaning of words
    xác định nghĩa từ
    Quyết định, định đoạt
    hard work determine good results
    làm việc tích cực quyết đinh kết quả tốt đẹp
    to determine a fate
    định đoạt số phận
    Làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc
    to determine someone to do something
    làm cho người nào quyết định việc gì, thôi thúc người nào làm việc gì
    (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc

    Nội động từ

    Quyết định, quyết tâm, kiên quyết
    to determine on doing (to do) something
    quyết định làm gì; quyết tâm (kiên quyết) làm gì
    (pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước...)

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    định rõ
    giới hạn
    quyết định

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Settle, decide, clinch, arbitrate, judge, adjudge,conclude, terminate, end: The ambiguity must be determined oneway or the other.
    Ascertain, find out, discover, conclude,infer, draw, learn, detect; verify: From the evidence, theydetermined the identity of the intruder.
    Decide, choose,select, resolve, make up one's mind, settle on or upon, fix onor upon: You alone can determine which candidate you want tovote for.
    Affect, influence, act on, shape, condition,govern, regulate, dictate: There were many factors determiningmy choice.

    Oxford

    V.

    Tr. find out or establish precisely (have to determine theextent of the problem).
    Tr. decide or settle (determined whoshould go).
    Tr. be a decisive factor in regard to (demanddetermines supply).
    Intr. & tr. make or cause (a person) tomake a decision (we determined to go at once; what determinedyou to do it?).
    Tr. & intr. esp. Law bring or come to anend.
    Tr. Geom. fix or define the position of.
    Determinable adj. [ME f. OF determiner f. L determinare (asDE-, terminus end)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X