• /di´tə:mind/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã được xác định, đã được định rõ
    Nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết
    to be determined to do something
    kiên quyết làm việc gì
    a determined mind
    đầu óc quả quyết


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X