• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">peinz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    14:14, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /peinz/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều của) pain
    be at pains to do something
    rất chú ý, đặc biệt cố gắng
    be a fool for one's pains
    như fool
    for one's pains
    trả công, để đền đáp
    spare no pains doing/to do something
    như spare
    take (great) pains (with/over/to do something)
    dồn tâm trí vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X