• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ)
    Hiện nay (10:49, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====( số nhiều của) pain=====
    =====( số nhiều của) pain=====
    ::[[be]] [[at]] [[pains]] [[to]] [[do]] [[something]]
    ::[[be]] [[at]] [[pains]] [[to]] [[do]] [[something]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều của) pain
    be at pains to do something
    rất chú ý, đặc biệt cố gắng
    be a fool for one's pains
    như fool
    for one's pains
    trả công, để đền đáp
    spare no pains doing/to do something
    như spare
    take (great) pains (with/over/to do something)
    dồn tâm trí vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X