-
(Khác biệt giữa các bản)(→Chia hai nhánh, rẽ đôi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´baifə¸keit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 11: *V-s:[[bifurcates]]*V-s:[[bifurcates]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tách đôi=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tách đôi=====+ === Kỹ thuật chung ========chia nhánh==========chia nhánh=====Dòng 29: Dòng 24: =====phân nhánh==========phân nhánh=====- =====rẽ đôi=====+ =====rẽ đôi=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & adj.=====- ===V. & adj.===+ - + =====V.tr. & intr. divide into two branches; fork.==========V.tr. & intr. divide into two branches; fork.==========Adj. forked; branched. [med.L bifurcare f. L bifurcustwo-forked (as BI-, furca fork)]==========Adj. forked; branched. [med.L bifurcare f. L bifurcustwo-forked (as BI-, furca fork)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]20:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ