-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 26: Dòng 26: =====Đổ vào thùng, đóng thùng==========Đổ vào thùng, đóng thùng=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Barrelling]]+ *V-ed: [[Barrelled]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==09:38, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Oxford
N. & v.
V.(barrelled, barrelling; US barreled, barreling) 1 tr. put into abarrel or barrels.
Barrel-chestedhaving a large rounded chest. barrel-organ a mechanical musicalinstrument in which a rotating pin-studded cylinder acts on aseries of pipe-valves, strings, or metal tongues. barrel rollan aerobatic manoeuvre in which an aircraft follows a singleturn of a spiral while rolling once about its longitudinal axis.barrel vault Archit. a vault forming a half cylinder. over abarrel colloq. in a helpless position; at a person's mercy.[ME f. OF baril perh. f. Rmc.: rel to BAR(1)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ