-
Kỹ thuật chung
điều chỉnh
- accurate adjusting
- sự điều chỉnh chính xác
- adjusting bolt
- bulông điều chỉnh
- adjusting bolt
- ốc điều chỉnh
- adjusting bolt
- vít điều chỉnh
- adjusting collar
- vành điều chỉnh
- adjusting cone
- nón điều chỉnh
- adjusting device
- dụng cụ điều chỉnh
- adjusting device
- thiết bị điều chỉnh
- adjusting element
- phần tử điều chỉnh
- adjusting entries
- bút toán điều chỉnh
- adjusting jack
- kích điều chỉnh
- adjusting key
- chìa vặn điều chỉnh
- adjusting key
- khóa điều chỉnh
- adjusting knob
- nút điều chỉnh
- adjusting nut
- đai ốc điều chỉnh
- adjusting nut
- êcu điều chỉnh
- adjusting period
- thời gian điều chỉnh
- adjusting point
- điểm điều chỉnh
- adjusting potentiometer
- thiết bị chiết áp điều chỉnh
- adjusting rack
- thanh răng điều chỉnh
- adjusting ring
- khoen điều chỉnh
- adjusting ring
- vòng điều chỉnh
- adjusting ring pin gasket
- đệm cốt vòng điều chỉnh
- adjusting rod
- cần điều chỉnh
- adjusting roll
- trục (cán) điều chỉnh
- adjusting screw
- đai ốc điều chỉnh
- adjusting screw
- ốc điều chỉnh
- adjusting screw
- vít điều chỉnh
- adjusting screw
- vít điều chỉnh cầm chừng
- adjusting screw
- vít định vị điều chỉnh
- adjusting shim
- miếng nêm điều chỉnh
- adjusting shims
- nêm điều chỉnh
- adjusting shims
- miếng chêm (cale) điều chỉnh
- adjusting sleeve
- cỡ điều chỉnh dạng ống
- adjusting sleeve
- măng sông điều chỉnh
- adjusting sleeve
- ống lót điều chỉnh
- adjusting soring
- lò xo điều chỉnh
- adjusting spring
- lò xo điều chỉnh
- adjusting stop
- cữ chặn điều chỉnh
- adjusting strip
- nêm điều chỉnh
- adjusting valve
- van điều chỉnh
- adjusting valve
- vòi điều chỉnh
- adjusting wedge
- cái nêm điều chỉnh
- adjusting wedge
- nêm điều chỉnh
- adjusting wheel
- bánh xe điều chỉnh
- an adjusting nut
- đai ốc điều chỉnh
- brake adjusting spanner
- khóa điều chỉnh phanh
- brake adjusting tool
- dụng cụ điều chỉnh phanh
- knurled adjusting screw
- vít điều chỉnh đầu nhám
- oil pressure adjusting screw
- ốc điều chỉnh áp suất dầu
- regulator adjusting screw
- vít điều chỉnh bộ hiệu chính
- self-adjusting
- sự tự điều chỉnh
- self-adjusting
- tự điều chỉnh (theo độ mòn hoặc nhiệt
- self-adjusting brake
- phanh tự điều chỉnh
- self-adjusting communication
- truyền thông tự điều chỉnh
- self-adjusting floating weir
- đập tràn nổi tự đIều chỉnh
- self-adjusting seal
- đệm kín tự điều chỉnh
- self-adjusting system
- hệ tự điều chỉnh
- starting and adjusting operations
- công tác khởi động điều chỉnh
- starting and adjusting operations
- công tác khởi động và điều chỉnh
- tailstock barrel adjusting handwheel
- vô lăng điều chỉnh nòng ụ động
- testing and adjusting run
- công tác điều chỉnh
- testing and adjusting run
- công tác thử và điều chỉnh
- track adjusting
- điều chỉnh đường
- track adjusting bolt
- bulông điều chỉnh độ căng xích
- valve adjusting screw
- ốc điều chỉnh xú bắp
- zero adjusting screw
- vít điều chỉnh điểm không
Từ điển: Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ