• /ə´dʒʌstiη/

    Điện

    việc hiệu chỉnh

    Kỹ thuật chung

    điều chỉnh
    accurate adjusting
    sự điều chỉnh chính xác
    adjusting bolt
    bulông điều chỉnh
    adjusting bolt
    ốc điều chỉnh
    adjusting bolt
    vít điều chỉnh
    adjusting collar
    vành điều chỉnh
    adjusting cone
    nón điều chỉnh
    adjusting device
    dụng cụ điều chỉnh
    adjusting device
    thiết bị điều chỉnh
    adjusting element
    phần tử điều chỉnh
    adjusting entries
    bút toán điều chỉnh
    adjusting jack
    kích điều chỉnh
    adjusting key
    chìa vặn điều chỉnh
    adjusting key
    khóa điều chỉnh
    adjusting knob
    nút điều chỉnh
    adjusting nut
    đai ốc điều chỉnh
    adjusting nut
    êcu điều chỉnh
    adjusting period
    thời gian điều chỉnh
    adjusting point
    điểm điều chỉnh
    adjusting potentiometer
    thiết bị chiết áp điều chỉnh
    adjusting rack
    thanh răng điều chỉnh
    adjusting ring
    khoen điều chỉnh
    adjusting ring
    vòng điều chỉnh
    adjusting ring pin gasket
    đệm cốt vòng điều chỉnh
    adjusting rod
    cần điều chỉnh
    adjusting roll
    trục (cán) điều chỉnh
    adjusting screw
    đai ốc điều chỉnh
    adjusting screw
    ốc điều chỉnh
    adjusting screw
    vít điều chỉnh
    adjusting screw
    vít điều chỉnh cầm chừng
    adjusting screw
    vít định vị điều chỉnh
    adjusting shim
    miếng nêm điều chỉnh
    adjusting shims
    nêm điều chỉnh
    adjusting shims
    miếng chêm (cale) điều chỉnh
    adjusting sleeve
    cỡ điều chỉnh dạng ống
    adjusting sleeve
    măng sông điều chỉnh
    adjusting sleeve
    ống lót điều chỉnh
    adjusting soring
    lò xo điều chỉnh
    adjusting spring
    lò xo điều chỉnh
    adjusting stop
    cữ chặn điều chỉnh
    adjusting strip
    nêm điều chỉnh
    adjusting valve
    van điều chỉnh
    adjusting valve
    vòi điều chỉnh
    adjusting wedge
    cái nêm điều chỉnh
    adjusting wedge
    nêm điều chỉnh
    adjusting wheel
    bánh xe điều chỉnh
    an adjusting nut
    đai ốc điều chỉnh
    brake adjusting spanner
    khóa điều chỉnh phanh
    brake adjusting tool
    dụng cụ điều chỉnh phanh
    knurled adjusting screw
    vít điều chỉnh đầu nhám
    oil pressure adjusting screw
    ốc điều chỉnh áp suất dầu
    regulator adjusting screw
    vít điều chỉnh bộ hiệu chính
    self-adjusting
    sự tự điều chỉnh
    self-adjusting
    tự điều chỉnh (theo độ mòn hoặc nhiệt
    self-adjusting brake
    phanh tự điều chỉnh
    self-adjusting communication
    truyền thông tự điều chỉnh
    self-adjusting floating weir
    đập tràn nổi tự đIều chỉnh
    self-adjusting seal
    đệm kín tự điều chỉnh
    self-adjusting system
    hệ tự điều chỉnh
    starting and adjusting operations
    công tác khởi động điều chỉnh
    starting and adjusting operations
    công tác khởi động và điều chỉnh
    tailstock barrel adjusting handwheel
    vô lăng điều chỉnh nòng ụ động
    testing and adjusting run
    công tác điều chỉnh
    testing and adjusting run
    công tác thử và điều chỉnh
    track adjusting
    điều chỉnh đường
    track adjusting bolt
    bulông điều chỉnh độ căng xích
    valve adjusting screw
    ốc điều chỉnh xú bắp
    zero adjusting screw
    vít điều chỉnh điểm không
    sự điều chỉnh
    accurate adjusting
    sự điều chỉnh chính xác
    sự hiệu chỉnh
    sự hiệu chuẩn

    Kinh tế

    sự điều chỉnh

    Cơ - Điện tử

    Sự điều chỉnh, sự hiệu chuẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X