• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kæriktəraiz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:35, ngày 23 tháng 6 năm 2008

    /'kæriktəraiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác characterise

    Ngoại động từ

    Biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm
    he is characterized by his carefulness
    đặc điểm của anh ta là tính thận trọng

    Hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Delineate, describe, portray, depict, represent, define,brand, label, mark, note, identify: She has consistentlycharacterized him as a buffoon. 'Virago' is the term that wouldbest characterize Felicity.

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 a describe the character of. b (foll. byas) describe as.
    Be characteristic of.
    Impart characterto.
    Characterization n. [F caract‚riser or med.Lcharacterizare f. Gk kharakterizo]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X