-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈmɛlədi/</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈmɛlədi/</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 10: Dòng 6: =====(âm nhạc) giai điệu==========(âm nhạc) giai điệu=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====giai điệu=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===N.===+ =====giai điệu=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Song, tune, air, strain, measure, theme, refrain: Isn'tthat the melody from Mimi's aria in La BohŠme ?==========Song, tune, air, strain, measure, theme, refrain: Isn'tthat the melody from Mimi's aria in La BohŠme ?==========Tunefulness,melodiousness, euphoniousness, euphony, harmony, musicality,sweetness: The older music seems to be marked by so much moremelody than rock 'n' roll.==========Tunefulness,melodiousness, euphoniousness, euphony, harmony, musicality,sweetness: The older music seems to be marked by so much moremelody than rock 'n' roll.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 an arrangement of single notes in a musicallyexpressive succession.==========(pl. -ies) 1 an arrangement of single notes in a musicallyexpressive succession.=====23:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ