-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">Tfa:M</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==15:54, ngày 27 tháng 2 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Attractiveness,appeal, fascination, allure, magnetism, desirability, elegance,urbanity, sophistication, sophisticatedness, suavity, grace,refinement, cultivatedness, cultivation, culture, polish; magic,enchantment, spell, sorcery: To Diderot we go not for charm ofstyle but for a store of fertile ideas. To get ahead Colinrelies more on his charm than on his ability. 3 charms. beauty,attractiveness, pulchritude, prettiness, handsomeness, appeal,allure, magnetism, pull, draw: For all her charm, I would nottrust her one inch.
Like a charm. successfully, perfectly,miraculously, marvellously, extraordinarily, especially well:His appeal to their egos worked like a charm.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
