• /ʃæl/

    Thông dụng

    Trợ động từ .should

    (chỉ các dự đoán tương lai)
    we shall hear more about it
    chúng ta sẽ nghe thêm về vấn đề này
    (chỉ ý chí, sự quyết tâm)
    you shall have a new dress for your birthday
    em sẽ có một bộ áo mới cho ngày sinh nhật
    (chỉ những lời đề nghị, lời gợi ý)
    what shall we do this weekend?
    chúng ta sẽ làm gì vào dịp nghỉ cuối tuần này?
    (chỉ mệnh lệnh hoặc lời hướng dẫn)
    you shall have my book tomorrow
    thế nào ngày mai anh cũng có quyển sách của tôi
    he shall be punished
    nó nhất định sẽ bị phạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X