-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">wɔːn</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->12:20, ngày 25 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.tr.
(also absol.) a (often foll. by of, or that + clause,or to + infin.) inform of danger, unknown circumstances, etc.(warned them of the danger; warned her that she was beingwatched; warned him to expect a visit). b (often foll. byagainst) inform (a person etc.) about a specific danger, hostileperson, etc. (warned her against trusting him).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ