• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (/* /'''<font color="red">ˈtɛlər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">ˈtɛlər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">'telə(r)</font>'''/=====
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:47, ngày 28 tháng 5 năm 2008

    /'telə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật (nhất là trong từ ghép)
    a story-teller
    một người hay kể chuyện dí dỏm
    Người được chỉ định để kiểm phiếu (ở Hạ viện..)
    Người thu ngân (nhận và trả tiền ở ngân hàng)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    máy dọc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    người dọc
    máy đếm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người kiểm phiếu (ở hạ nghị viện)
    người thu phát triển
    nhân viên thu phát

    Giải thích VN: Nhân viên ngân hàng nhận tiền ký thác, chi phiếu tiền mặt và thực hiện các dịch vụ khác cho dân chúng. Trong hầu hết các tổ chức tài chánh, các thu phát ngân làm việc sau quầy. Các ngân hàng lớn phân công nhiệm vụ Teller theo loại công việc: Mail Teller xử lý số ký thác ngân hàng sẽ được gửi đến bằng đường bưu điện; Loan Teller lưu giữ chi trả cho tài khoản khách hàng; Note Teller điều hành việc thu ngân quỹ trên số giấy nợ và hối phiếu do các ngân hàng khác chi trả. Xem: Customer Service Representive Head Tellers.

    thu ngân
    thủ quỹ

    Oxford

    N.

    A person employed to receive and pay out money in a banketc.
    A person who counts (votes).
    A person who tells esp.stories (a teller of tales).
    Tellership n.

    Tham khảo chung

    • teller : National Weather Service
    • teller : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X