-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Danh từ (giống cái .prophetess))
Dòng 6: Dòng 6: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ (giống cái .prophetess)===+ ===Danh từ (giống cái .[[prophetess]])========Nhà tiên tri; người đoán trước==========Nhà tiên tri; người đoán trước=====19:52, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Oxford
N.
(fem. prophetess) 1 a teacher or interpreter of thesupposed will of God, esp. any of the Old Testament or Hebrewprophets.
A a person who foretells events. b a person whoadvocates and speaks innovatively for a cause (a prophet of thenew order).
Tham khảo chung
- prophet : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ