• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈɪmɪˌteɪ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ˈɪmɪˌteɪ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 20: Dòng 16:
    ::làm giả kim cương
    ::làm giả kim cương
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bắt trước=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bắt trước=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bắt chước=====
    =====bắt chước=====
    Dòng 32: Dòng 29:
    =====mô phỏng=====
    =====mô phỏng=====
    -
    =====sao lại=====
    +
    =====sao lại=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Mimic, copy, ape, parrot, monkey, emulate, impersonate, doan impression of; echo, simulate: Cruikshank was imitating theboss, who walked in at that very moment. His style imitates thatof Carlyle. 2 copy, mimic, mock, parody, satirize, burlesque,caricature, travesty, Colloq spoof, take off, Brit send up: InHudibras, Samuel Butler imitated the style of the heroic epic.=====
    =====Mimic, copy, ape, parrot, monkey, emulate, impersonate, doan impression of; echo, simulate: Cruikshank was imitating theboss, who walked in at that very moment. His style imitates thatof Carlyle. 2 copy, mimic, mock, parody, satirize, burlesque,caricature, travesty, Colloq spoof, take off, Brit send up: InHudibras, Samuel Butler imitated the style of the heroic epic.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Follow the example of; copy the action(s) of.=====
    =====Follow the example of; copy the action(s) of.=====

    18:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ˈɪmɪˌteɪ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Theo gương, noi gương
    to imitate the virtues of great men
    theo gương đạo đức của những người vĩ đại
    Bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu
    parrots imitate human speech
    vẹt bắt chước tiếng người
    Làm giả
    to imitate diamonds
    làm giả kim cương

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bắt trước

    Kỹ thuật chung

    bắt chước
    giả
    mô phỏng
    sao lại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Mimic, copy, ape, parrot, monkey, emulate, impersonate, doan impression of; echo, simulate: Cruikshank was imitating theboss, who walked in at that very moment. His style imitates thatof Carlyle. 2 copy, mimic, mock, parody, satirize, burlesque,caricature, travesty, Colloq spoof, take off, Brit send up: InHudibras, Samuel Butler imitated the style of the heroic epic.

    Oxford

    V.tr.
    Follow the example of; copy the action(s) of.
    Mimic.3 make a copy of; reproduce.
    Be (consciously or not) like.
    Imitable adj. imitator n. [L imitari imitat-, rel. to imagoIMAGE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X