-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng))
Dòng 11: Dòng 11: ===Danh từ======Danh từ===- =====Xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng)=====+ =====Phương tiện vận chuyển có bánh được đẩy bằng tay=====+ =====Một phương tiện hai bánh được kéó bằng động vật và được sử dụng cho các công việc ở trang trại và để chở hàng (Xe bò, xe ngựa)=====+ ===Động từ===+ =====Vận chuyển bằng xe ngựa, xe bò hoặc xe tải=====+ ::[[cart]] [[away]] [[garbage]]+ ::Vứt rác+ =====lôi, kéo, tống=====+ ::[[carted]] [[the]] [[whole]] [[gang]] [[off]] [[to]] [[jail]]+ ::mang cả bọn tống vào nhà giam+ *Nguồn tham khảo: [http://www.thefreedictionary.com/cart Thefreedictionary]]+ ===hình thái từ======hình thái từ===* V_ed: [[Carted]]* V_ed: [[Carted]]08:59, ngày 27 tháng 12 năm 2007
Oxford
N. & v.
Sl. carry (esp. a cumbersome thing) with difficulty orover a long distance (carted it all the way home).
A large quantity of anything. cart offremove, esp. by force. cart-track (or -road) a track or roadtoo rough for ordinary vehicles. cart-wright a maker of carts.in the cart sl. in trouble or difficulty. put the cart beforethe horse 1 reverse the proper order or procedure.
Carter n. cartful n. (pl. -fuls). [MEf. ON kartr cart & OE cr‘t, prob. infl. by AF & ONF caretedimin. of carre CAR]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ