-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">træn'send</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==12:59, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Vượt quá, hơn (sự từng trải, niềm tin, khả năng.. của con người)
- the beautiful scene transcends my power of description
- cảnh đẹp đó vượt quá khả năng mô tả của tôi
Tốt hơn, lớn hơn; vượt, hơn
- she far transcends the others in beauty and intelligence
- cô ta vượt xa những người khác về sắc đẹp và sự thông minh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ