-
Thông dụng
Ngoại động từ
Vượt quá, hơn (sự từng trải, niềm tin, khả năng.. của con người)
- the beautiful scene transcends my power of description
- cảnh đẹp đó vượt quá khả năng mô tả của tôi
Tốt hơn, lớn hơn; vượt, hơn
- she far transcends the others in beauty and intelligence
- cô ta vượt xa những người khác về sắc đẹp và sự thông minh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beat , best , be superior , better , eclipse , exceed , excel , go above , leave behind , leave in the dust , outdo , outrival , outshine , outstrip , outvie , overstep , overtop , rise above , top , transform , overreach , overrun , surpass , outmatch , outrun , pass , ascend , climb , elevate , raise , soar , surmount
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ