• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">trig</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
    +
    =====Tính từ=====
    -
     
    +
    =====Chỉnh tề, bảnh bao=====
    =====Chỉnh tề, bảnh bao=====
    ::[[a]] [[trig]] [[man]]
    ::[[a]] [[trig]] [[man]]
    Dòng 17: Dòng 10:
    ::[[a]] [[trig]] [[room]]
    ::[[a]] [[trig]] [[room]]
    ::một căn phòng gọn gàng
    ::một căn phòng gọn gàng
    -
    ===Ngoại động từ===
    +
    =====Ngoại động từ=====
    -
     
    +
    =====( (thường) + out) thắng bộ (cho ai)=====
    =====( (thường) + out) thắng bộ (cho ai)=====
    =====( (thường) + up) sắp xếp gọn gàng=====
    =====( (thường) + up) sắp xếp gọn gàng=====
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====Cái chèn (bánh xe)=====
    =====Cái chèn (bánh xe)=====
    -
    ===Ngoại động từ===
    +
    =====Ngoại động từ=====
    -
     
    +
    =====Chèn (bánh xe)=====
    =====Chèn (bánh xe)=====
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====(ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry=====
    =====(ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
    -
     
    +
    =====Hình Thái Từ=====
    -
    ===Hình Thái Từ===
    +
    *Ved : [[Trigged]]
    *Ved : [[Trigged]]
    *Ving: [[Trigging]]
    *Ving: [[Trigging]]

    19:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /trig/

    Thông dụng

    Tính từ
    Chỉnh tề, bảnh bao
    a trig man
    một người ăn mặc bảnh bao
    Gọn gàng
    a trig room
    một căn phòng gọn gàng
    Ngoại động từ
    ( (thường) + out) thắng bộ (cho ai)
    ( (thường) + up) sắp xếp gọn gàng
    Danh từ
    Cái chèn (bánh xe)
    Ngoại động từ
    Chèn (bánh xe)
    Danh từ
    (ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry
    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X