-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈpɜrpəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈpɜrpəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 31: Dòng 27: ::một đoạn văn hoa mỹ::một đoạn văn hoa mỹ- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====màu đỏ tía=====+ | __TOC__- + |}- == Điện lạnh==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====màu đỏ tía=====- =====màu tía=====+ === Điện lạnh===- + =====màu tía=====- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=purple purple] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=purple purple] : Chlorine Online- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N., adj., & v.=====- ===N., adj., & v.===+ - + =====N.==========N.=====18:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
Belonging to the most privileged class. purpleemperor a large butterfly, Apatura iris, with purple wings.purple heart Brit. colloq. a heart-shaped stimulant tablet,esp. of amphetamine. Purple Heart (in the US) a decoration forthose wounded in action. purple passage (or patch) 1 an ornateor elaborate passage in a literary composition.
Purpleness n. purplishadj. purply adj. [OE alt. f. purpure purpuran f. L purpura(as PURPURA)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ