• (Khác biệt giữa các bản)
    (Cao hơn: predominate : chiếm ưu thế)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Cao hơn: [[predominate]] : chiếm ưu thế=====
    =====Cao hơn: [[predominate]] : chiếm ưu thế=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Prefix===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Prefix=====
    =====Before (in time, place, order, degree, or importance).[from or after L prae- f. prae (adv. & prep.)]=====
    =====Before (in time, place, order, degree, or importance).[from or after L prae- f. prae (adv. & prep.)]=====

    20:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Trước về thời gian: prehistoric : tiền sử
    Trước về vị trí: preabdomen : trước bụng
    Cao hơn: predominate : chiếm ưu thế

    Chuyên ngành

    Oxford

    Prefix
    Before (in time, place, order, degree, or importance).[from or after L prae- f. prae (adv. & prep.)]

    Tham khảo chung

    • pre- : National Weather Service
    • pre- : Chlorine Online
    • pre- : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X