-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Người hay e thẹn, người nhút nhát)
Dòng 15: Dòng 15: =====Người hay e thẹn, người nhút nhát==========Người hay e thẹn, người nhút nhát=====- ::[[to]] [[cast]] [[sheep's]] [[eyes]]- ::liếc mắt đưa tình- ::[[to]] [[follow]] [[like]] [[sheep]]- ::đi theo một cách mù quáng- ::[[sheep]] [[that]] [[have]] [[no]] [[shepherd]]- ::quân vô tướng, hổ vô đấu- ::[[like]] [[sheep]]- ::quá dễ bị ảnh hưởng, quá dễ bị kẻ khác dắt mũi- ::[[make]] [[sheep's]] [[eyes]] [[at]] [[somebody]]- ::(thông tục) nhìn ai một cách âu yếm nhưng ngượng ngập== Kinh tế ==== Kinh tế ==04:29, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Oxford
N.
(pl. same) 1 any ruminant mammal of the genus Ovis with athick woolly coat, esp. kept in flocks for its wool or meat, andnoted for its timidity.
The place where sheep are dipped in this. sheep-run anextensive sheepwalk, esp. in Australia. sheep's-bit a plant,Jasione montana, resembling a scabious.
Sheeplike adj. [OEscep, sc‘p, sceap]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ