• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh gục, đánh bại hoàn toàn (trong cuộc đấu...)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh gục, đánh bại hoàn toàn (trong cuộc đấu...)=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Skunked]]
     +
    *Ving: [[Skunking]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    23:10, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /skʌŋk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chồn hôi (như) polecat; bộ lông chồn hôi (ở châu Âu)
    (thông tục) người đê tiện, người đáng khinh

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh gục, đánh bại hoàn toàn (trong cuộc đấu...)

    Hình Thái Từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A any of various cat-sized flesh-eating mammalsof the family Mustelidae, esp. Mephitis mephitis having adistinctive black and white striped fur and able to emit apowerful stench from a liquid secreted by its anal glands as adefence. b its fur.
    Colloq. a thoroughly contemptibleperson.
    V.tr.
    US sl. defeat.
    Fail to pay (a bill etc.).

    Tham khảo chung

    • skunk : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X