• (đổi hướng từ Skunked)
    /skʌŋk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chồn hôi (như) polecat; bộ lông chồn hôi (ở châu Âu)
    (thông tục) người đê tiện, người đáng khinh

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh gục, đánh bại hoàn toàn (trong cuộc đấu...)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X