-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">eb</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">eb</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 26: Dòng 22: * Ving:[[ebbing]]* Ving:[[ebbing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====dòng nước rút=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dòng nước rút=====+ === Hóa học & vật liệu========triều đi xuống==========triều đi xuống=====- =====triều rút=====+ =====triều rút=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====dòng triều xuống=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====dòng triều xuống=====+ =====V.=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + =====Recede, flow back, subside, go out, go down; fall back oraway, retreat, retrocede, retire: The tide ebbed, leaving theboat stranded.==========Recede, flow back, subside, go out, go down; fall back oraway, retreat, retrocede, retire: The tide ebbed, leaving theboat stranded.=====Dòng 52: Dòng 45: =====Decline, decay, decrease,diminution, wane, drop, slackening (off), dwindling, lessening,deterioration, degeneration: She was no longer willing tocontend with the ebb and flow of his temper.==========Decline, decay, decrease,diminution, wane, drop, slackening (off), dwindling, lessening,deterioration, degeneration: She was no longer willing tocontend with the ebb and flow of his temper.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 61: Dòng 52: =====The process of draining away offlood-water etc.==========The process of draining away offlood-water etc.=====- ===V.intr. (often foll. by away) 1 (oftidewater) flow out to sea; recede; drain away.===+ =====V.intr. (often foll. by away) 1 (oftidewater) flow out to sea; recede; drain away.=====- + =====Decline; runlow (his life was ebbing away).==========Decline; runlow (his life was ebbing away).=====20:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Recede, flow back, subside, go out, go down; fall back oraway, retreat, retrocede, retire: The tide ebbed, leaving theboat stranded.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ