-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bi´trouθ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 11: * Ving:[[betrothing]]* Ving:[[betrothing]]- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===V.tr. (usu. as betrothed adj.) bind with a promise to marry.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====V.tr. (usu. as betrothed adj.) bind with a promise to marry.==========Betrothal n. [ME f. BE- + trouthe, treuthe TRUTH, laterassim. to TROTH]==========Betrothal n. [ME f. BE- + trouthe, treuthe TRUTH, laterassim. to TROTH]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]20:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
