• (Khác biệt giữa các bản)
    ((động vật học) cá mập)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 29: Dòng 29:
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shark shark] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shark shark] : Corporateinformation
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Sharked]]
     +
    *Ving: [[Sharking]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    04:27, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá mập
    Cá mập đầu búa
    an-eating shark
    Cá mập trắng
    Người nặn bóp tiền của người khác; người cho vay tiền lấy lãi rất cao; kẻ lừa đảo
    (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) tay cừ, tay chiến

    Nội động từ

    Lừa đảo; nặn bóp tiền của người khác, cho vay lấy tiền lãi rất cao
    to shark for a living
    lừa đảo để sống
    Ngốn, nuốt

    Nguồn khác

    • shark : Corporateinformation

    Hình Thái Từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá mập
    cá nhám

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X