• (đổi hướng từ Sharking)
    /ʃa:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá mập
    Cá mập đầu búa
    an-eating shark
    Cá mập trắng
    Người nặn bóp tiền của người khác; người cho vay tiền lấy lãi rất cao; kẻ lừa đảo
    (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) tay cừ, tay chiến

    Nội động từ

    Lừa đảo; nặn bóp tiền của người khác, cho vay lấy tiền lãi rất cao
    to shark for a living
    lừa đảo để sống
    Ngốn, nuốt

    Nguồn khác

    • shark : Corporateinformation

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá mập
    cá nhám

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    (colloq.) sharper , cheat , expert , fish , fraud , make , mako , maneater , predator , swindler , trickery , trickster , usurer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X