-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→/'''<font color="red">'kʌmfətəbl</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">'kʌmfətəbl</font>'''/ =====+ --[[Thành viên:Thayboi111|Thayboi111]] 22:09, ngày 19 tháng 5 năm 2008 (ICT)=====/'''<font color="red">'kŭm'fər-tə-bəl</font>'''/ =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==15:09, ngày 19 tháng 5 năm 2008
--Thayboi111 22:09, ngày 19 tháng 5 năm 2008 (ICT)=====/'kŭm'fər-tə-bəl/ =====
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
At ease, easy, tranquil, serene, relaxed, contented,untroubled, undisturbed: After the operation, the nurses dideverything they could to make me comfortable. 2 well off,carefree, insouciant, contented, satisfied; self-satisfied,complacent, smug: They don't have a lot of money, but they'recomfortable enough.
Tham khảo chung
- comfortable : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ