-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kou´ə:s</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 11: *Ving: [[coercing]]*Ving: [[coercing]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====kháng ép buộc=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kháng ép buộc=====+ === Kỹ thuật chung ========cưỡng bức==========cưỡng bức=====Dòng 29: Dòng 24: =====ép==========ép=====- =====ép buộc=====+ =====ép buộc=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====(often foll. by into) persuade or restrain (an unwillingperson) by force (coerced you into signing).==========(often foll. by into) persuade or restrain (an unwillingperson) by force (coerced you into signing).==========Coercible adj.[ME f. L coercere restrain (as CO-, arcere restrain)]==========Coercible adj.[ME f. L coercere restrain (as CO-, arcere restrain)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]01:58, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ